Có 2 kết quả:
还原真相 huán yuán zhēn xiàng ㄏㄨㄢˊ ㄩㄢˊ ㄓㄣ ㄒㄧㄤˋ • 還原真相 huán yuán zhēn xiàng ㄏㄨㄢˊ ㄩㄢˊ ㄓㄣ ㄒㄧㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to set the record straight
(2) to clarify the facts
(2) to clarify the facts
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to set the record straight
(2) to clarify the facts
(2) to clarify the facts
Bình luận 0